VN520


              

矮個兒

Phiên âm : ǎi gèr.

Hán Việt : ải cá nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身材短小的人。例世界上有許多名人都是矮個兒, 如貝多芬、拿破崙等。
身材短小的人。如:「世界上有許多名人都是矮個兒, 如貝多芬、拿破崙等。」


Xem tất cả...